Bài 3 – Hình họa (Drawing Basics)

 

Mục tiêu:

- Hiểu khái niệm hình họa và tầm quan trọng trong nghệ thuật tạo hình.

- Nắm được các phương tiện, dụng cụ và cách sử dụng.

- Biết các bước dựng hình, tạo khối và thể hiện độ đậm nhạt cơ bản.



Hình họa là một trong những môn học cơ sở và then chốt của ngành mỹ thuật, đóng vai trò định hình khả năng quan sát, phân tíchbiểu đạt hình khối một cách chính xác, khoa học. Đây không chỉ là kỹ năng cần thiết cho các họa sĩ hay nhà thiết kế, mà còn là nền tảng không thể thiếu đối với những người làm công tác giáo dục nghệ thuật.

Đối với sinh viên ngành giáo dục mầm non, việc học và rèn luyện hình họa có ý nghĩa đặc biệt quan trọng:

·         Giúp nắm vững nguyên tắc và kỹ thuật tạo hình, từ việc dựng hình, chia tỷ lệ, thể hiện khối, ánh sáng – đậm nhạt, đến cách sử dụng chất liệu vẽ cơ bản.

·         Phát triển mắt quan sát tinh tế, khả năng nhận diện và mô tả chính xác đặc điểm của đối tượng, phục vụ cho việc minh họa và giảng dạy.

·         Tạo nền tảng để hướng dẫn trẻ nhận biết hình dạng, màu sắc, cấu trúc và cách thể hiện ý tưởng qua hình ảnh.

·         Hỗ trợ trong việc thiết kế các hoạt động mỹ thuật phong phú như vẽ tranh, trang trí lớp học, tạo đồ dùng học tập trực quan và đồ chơi sáng tạo.

Học hình họa không đơn thuần là sao chép lại hình ảnh, mà còn là quá trình rèn luyện tư duy thẩm mỹ và khả năng cảm nhận cái đẹp. Khi người học hiểu rõ cấu trúc, tỷ lệ và hình khối, họ sẽ dễ dàng biến kiến thức thành công cụ sư phạm, giúp trẻ tiếp cận nghệ thuật một cách tự nhiên, hứng thú và sáng tạo.

Chính vì vậy, môn Hình họa được xem như chiếc chìa khóa mở cánh cửa bước vào thế giới nghệ thuật tạo hình, đồng thời là hành trang quý giá cho sinh viên mầm non trên con đường trở thành những giáo viên vừa vững chuyên môn, vừa giàu cảm hứng sáng tạo.

1. Khái niệm hình họa

1.1. Định nghĩa

Hình họa là quá trình ghi lại một cách chính xác hình dạng, tỷ lệ, cấu trúc và đặc điểm của đối tượng lên mặt phẳng, dựa trên sự quan sát trực tiếp từ mẫu thật hoặc gián tiếp qua ảnh, ký họa, mô hình. Đây không chỉ đơn thuần là việc sao chép lại hình ảnh, mà là một hoạt động phân tích, nhận diện và diễn đạt bằng ngôn ngữ tạo hình.

Quá trình vẽ hình họa bao gồm nhiều bước: xác định bố cục tổng thể, phác khung ngoài, chia tỷ lệ chuẩn xác, dựng khối cơ bản, sau đó mới đến giai đoạn hoàn thiện chi tiết, thể hiện ánh sáng – đậm nhạt và chất cảm. Đây là một kỹ năng nền tảng bắt buộc trong hầu hết các ngành thuộc lĩnh vực mỹ thuật như hội họa, điêu khắc, thiết kế đồ họa, thiết kế thời trang, kiến trúc


1.2. Vai trò

Hình họa đóng vai trò quan trọng trong cả đào tạo mỹ thuật chuyên nghiệp lẫn ứng dụng sư phạm, với những ý nghĩa nổi bật sau:

1.      Rèn luyện kỹ năng quan sát chính xác

o    Người học học cách nhìn nhận đối tượng một cách khoa học, phân tích hình khối, tỷ lệ, các mối quan hệ giữa các bộ phận.

o    Giúp phát triển “con mắt nghệ sĩ” – khả năng nhận biết sự tinh tế trong hình dạng, đường nét và cấu trúc.

2.      Hiểu rõ cấu trúc hình khối và mối quan hệ không gian

o    Hình họa giúp nhận thức được vật thể trong không gian ba chiều và cách thể hiện chúng trên mặt phẳng hai chiều một cách có chiều sâu, hợp lý về thị giác.

o    Đây là bước quan trọng để làm chủ nguyên lý phối cảnh và bố cục tranh.

3.      Chuẩn bị cho các kỹ thuật nâng cao

o    Hình họa là nền móng để tiếp cận các yếu tố phức tạp hơn như ánh sáng, đổ bóng, màu sắc, phối cảnh, chuyển sắc độ và chất liệu.

o    Kỹ năng hình họa tốt sẽ giúp các giai đoạn sáng tác sau này diễn ra nhanh chóng và chính xác hơn.

4.      Ứng dụng trong giáo dục mầm non

o    Với sinh viên ngành mầm non, hình họa không chỉ phục vụ cho sáng tác cá nhân mà còn giúp hướng dẫn trẻ nhận biết hình dạng, kích thước, màu sắc của sự vật.

o    Giúp giáo viên có thể trực tiếp minh họa, hướng dẫn trẻ vẽ các hình cơ bản, tạo nền tảng cho các hoạt động nghệ thuật ở lứa tuổi mẫu giáo.

2. Phương tiện và dụng cụ tạo hình

Việc lựa chọn và sử dụng đúng phương tiện, dụng cụ tạo hình là yếu tố quan trọng giúp người học đạt hiệu quả cao trong quá trình thực hành hình họa. Mỗi loại dụng cụ không chỉ quyết định đến chất lượng đường nét và mảng đậm nhạt, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thể hiện ý đồ nghệ thuật.


2.1. Bút chì

·         Các loại phổ biến: 2H, H, HB, 2B, 4B, 6B…

o    Chữ H (Hard) chỉ độ cứng, cho nét thanh mảnh, sắc và sáng, phù hợp khi dựng hình, phác khung, vẽ đường chia tỷ lệ.

o    Chữ B (Black) chỉ độ mềm, cho nét đậm, dễ tạo mảng bóng và sắc độ phong phú. Số càng lớn thì bút càng mềm và màu càng đậm.

·         Cách chọn:

o    Dựng hình: dùng 2H hoặc H để nét mảnh, dễ xóa chỉnh sửa.

o    Tạo khối và đậm nhạt: dùng 2B, 4B hoặc 6B để mảng vẽ có độ sâu và sức gợi.

·         Mẹo sử dụng: Khi vẽ lâu, nên xoay nhẹ bút trong tay để duy trì độ nhọn của ngòi, giúp nét đều và đẹp.


2.2. Than chì và than nén

·         Đặc điểm: Cho nét mềm, mịn, đậm, dễ tán mảng và chuyển sắc độ một cách mượt mà.

·         Công dụng:

o    Phù hợp cho vẽ nhanh (sketch), ký họa, hoặc tạo mảng lớn khi vẽ hình họa khổ lớn.

o    Thích hợp để thể hiện ánh sáng – bóng tối mạnh, tạo cảm giác khối rõ ràng.

·         Kỹ thuật: Có thể kết hợp với gôm tẩy để tạo vùng sáng (highlight) tinh tế.


2.3. Giấy vẽ

·         Các loại thông dụng:

o    Giấy Croquis: mỏng, nhẹ, phù hợp cho vẽ phác thảo nhanh.

o    Giấy Canson: bề mặt có vân, độ dày tốt, chịu được tẩy và tô nhiều lớp.

o    Giấy Ivory: bề mặt mịn, phù hợp cho nét chi tiết và vẽ chì kỹ thuật.

·         Chọn định lượng (gsm):

o    Dưới 100 gsm: chỉ nên dùng cho phác thảo nhẹ.

o    120 – 180 gsm: phù hợp cho hình họa chì hoặc than, chịu được tẩy nhiều lần.

o    200 gsm trở lên: thích hợp cho kết hợp màu nước hoặc các kỹ thuật ướt nhẹ.


2.4. Gôm tẩy

·         Gôm mềm: Dễ uốn, có thể xóa vùng lớn mà không làm hỏng sợi giấy, thường dùng khi chỉnh sửa mảng hoặc làm sáng vùng rộng.

·         Gôm bút (gôm bấm): Có đầu nhỏ, cho phép xóa chính xác các chi tiết, tạo vùng sáng nhỏ hoặc chỉnh sửa đường nét tinh tế.

·         Mẹo sử dụng: Khi tạo highlight, nên chấm nhẹ gôm thay vì kéo mạnh để tránh làm rách giấy.


2.5. Các dụng cụ hỗ trợ

·         Bảng kê: Giúp cố định giấy, giữ bề mặt phẳng khi vẽ.

·         Kẹp giấy: Tránh giấy bị xô lệch trong quá trình thao tác.

·         Bút chì chuốt tay hoặc dao gọt: Dùng để vót ngòi dài, tạo độ linh hoạt cho nét.

·         Khăn lau hoặc giấy ăn: Dùng để tán sắc độ than, hoặc giữ tay không bị lem khi vẽ lâu.

3. Phương pháp dựng hình

Dựng hình là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình vẽ hình họa, quyết định đến tính chính xác về tỷ lệ, cấu trúc và bố cục của tác phẩm. Một bản dựng tốt sẽ giúp các bước tiếp theo (tạo khối, đậm nhạt, hoàn thiện chi tiết) diễn ra thuận lợi và đạt hiệu quả cao.


3.1. Xác định bố cục

·         Chọn vị trí đối tượng trong khung giấy sao cho cân đối, hài hòa, phù hợp với chủ đề và mục đích thể hiện.

·         Quyết định kích thước: Xem xét tỷ lệ giữa đối tượng và khổ giấy; đối tượng quá lớn sẽ khó bao quát, quá nhỏ dễ gây cảm giác trống trải.

·         Chừa khoảng trống hợp lý: Không đặt hình sát mép giấy để tránh cảm giác chật chội; khoảng không gian xung quanh giúp tác phẩm “thở” và có chiều sâu.

·         Nguyên tắc thị giác: Đặt trọng tâm ở vị trí “điểm vàng” (theo quy tắc 1/3) sẽ tạo cảm giác tự nhiên và thu hút.


3.2. Phác khung bao ngoài

·         Sử dụng các đường thẳng nhẹ (nét mờ) để xác định chiều cao – rộng tổng thể của đối tượng.

·         Có thể hình dung đối tượng nằm trong một khối cơ bản (hình chữ nhật, hình vuông, hình oval…) để dễ dàng kiểm soát tỷ lệ.

·         Giữ nét phác nhẹ và linh hoạt để dễ dàng chỉnh sửa trong các bước tiếp theo.


3.3. Chia tỷ lệ

·         So sánh các phần chính – phụ của đối tượng: chiều cao so với chiều ngang, kích thước đầu so với thân, khoảng cách giữa các bộ phận…

·         Sử dụng bút chì như một thước đo:

1.      Duỗi tay cầm bút chì, ngắm qua một mắt để đo chiều dài của một bộ phận.

2.      Giữ nguyên góc đo để so sánh với các phần khác.

·         Xác định các trục chính và trục phụ (ngang, dọc, chéo) giúp giữ đúng hướng và độ nghiêng của đối tượng.


3.4. Hoàn thiện chi tiết

·         Sau khi tỷ lệ và bố cục đã chuẩn, tiến hành vẽ đường nét chính xác hơn, loại bỏ các nét dựng thừa.

·         Tập trung vào đặc điểm riêng của đối tượng: hình dáng tổng thể, chi tiết cấu tạo, hoa văn, chất liệu.

·         Điều chỉnh các yếu tố thị giác như độ dày – mảnh của nét, độ cong – thẳng, để hình vẽ sinh động và chân thật hơn.

·         Giữ sự mạch lạc của nét vẽ: nét chính nên rõ ràng, nét phụ nhẹ nhàng, tránh vẽ đồng đều khiến hình bị “chết nét”.

4. Cách tạo khối và thể hiện độ bóng (đậm nhạt)

Trong hình họa, việc tạo cảm giác khối và chiều sâu không gian phụ thuộc rất lớn vào cách thể hiện sáng – tối và đậm – nhạt. Đây là yếu tố giúp bản vẽ hai chiều trở nên sống động, gần với nhận thức thị giác của con người.


4.1. Tạo khối

·         Nguyên tắc: Con mắt con người nhận biết hình khối chủ yếu thông qua sự thay đổi về độ sáng và tối trên bề mặt vật thể.

·         Phân vùng sáng – tối:

o    Vùng sáng trực tiếp: Nơi ánh sáng chiếu vào mạnh nhất.

o    Vùng trung gian: Khu vực chuyển tiếp giữa sáng và tối, giữ vai trò làm mềm khối.

o    Vùng tối: Phần bị che khuất khỏi nguồn sáng.

o    Bóng đổ: Phần bóng của vật thể in xuống bề mặt khác, giúp xác định vị trí và độ bám đất của vật.

·         Quan sát kỹ hướng ánh sáng: Chỉ cần thay đổi vị trí nguồn sáng, hình khối sẽ cho cảm giác khác nhau. Việc xác định đúng hướng sáng là bước nền tảng để lên đậm nhạt chính xác.


4.2. Kỹ thuật đậm nhạt

·         Hatch (nét song song): Các đường kẻ song song, khoảng cách giữa các nét quyết định độ đậm – nhạt. Phù hợp cho mảng lớn, đều.

·         Cross-hatch (nét chéo): Kết hợp các lớp nét chéo nhau, tạo sắc độ sâu và phong phú hơn hatch.

·         Stippling (chấm): Dùng chấm nhỏ dày hoặc thưa để tạo độ đậm nhạt, thường dùng cho các bề mặt cần độ mịn và chuyển sắc mềm mại.

·         Tô theo chiều cấu trúc của vật: Nét vẽ nên bám theo đường cong hoặc hướng bề mặt vật thể, giúp thể hiện khối rõ ràng hơn (ví dụ: quả trứng tô theo vòng cung, cột trụ tô theo chiều dọc).


4.3. Hiệu ứng thị giác

·         Vùng sáng nổi lên: Trong thị giác, phần sáng thường được cảm nhận gần hơn với người xem.

·         Vùng tối lùi xuống: Phần tối tạo cảm giác xa hoặc lõm vào bên trong.

·         Tăng tương phản sáng – tối:

o    Độ tương phản mạnh sẽ tạo cảm giác kịch tính, nổi khối rõ rệt.

o    Độ tương phản nhẹ mang lại cảm giác dịu dàng, mềm mại.

·         Điều tiết ánh sáng hợp lý giúp tác phẩm không bị phẳng, mà trở nên có chiều sâu và sức sống.

 

5. Liên hệ với giáo dục mầm non

·       Hỗ trợ kỹ năng hướng dẫn trẻ vẽ hình cơ bản: Quả, hoa, ngôi nhà, con vật.

·       Ứng dụng trong minh họa giáo cụ: Vẽ bảng biểu, tranh kể chuyện, thẻ học.

·       Phát triển kỹ năng quan sát của trẻ: Cho trẻ nhận biết hình dạng, tỷ lệ qua đồ vật thật.

·       Khơi gợi óc sáng tạo: Cho trẻ tự dựng hình từ khối cơ bản rồi biến đổi thành sản phẩm cá nhân.




Phiếu Bài tập thảo luận: