Mục tiêu:
- Nắm được các giai đoạn chính của
mỹ thuật Việt Nam.
- Hiểu đặc điểm nghệ thuật tiêu
biểu từng thời kỳ.
- Nhận thức được giá trị truyền
thống và ứng dụng vào giáo dục mầm non.
Mỹ thuật Việt Nam là kết quả của quá trình sáng tạo liên tục của nhiều thế hệ, trải dài từ thời tiền sử, qua các triều đại phong kiến, đến thời kỳ hiện đại và hội nhập quốc tế. Trong suốt chặng đường phát triển, mỹ thuật Việt Nam luôn gắn bó chặt chẽ với đời sống lao động, tín ngưỡng, và bản sắc văn hóa dân tộc, phản ánh sinh động tâm hồn, trí tuệ và khát vọng của con người Việt Nam.
Từ những hoa văn trên gốm Phùng Nguyên, trống đồng
Đông Sơn mang tính biểu tượng của nền văn minh nông nghiệp lúa nước,
đến các tượng chùa thời Lý – Trần, tranh dân gian Đông
Hồ, và những tác phẩm mỹ thuật hiện đại, tất cả đều thể hiện sự hài
hòa giữa giá trị thẩm mỹ và giá trị tinh thần.
Mỗi giai đoạn lịch sử đều để lại dấu ấn đặc trưng qua chất liệu, phong cách và
đề tài, tạo nên một kho tàng nghệ thuật phong phú, đa dạng.
Đối với sinh viên ngành giáo dục mầm non, việc tìm hiểu
lịch sử mỹ thuật Việt Nam không chỉ giúp nhận diện và trân trọng cội
nguồn văn hóa mà còn mở ra khả năng vận dụng các yếu tố nghệ
thuật truyền thống trong giảng dạy. Chẳng hạn, họa tiết trống đồng có
thể trở thành đề tài trang trí trong lớp học; tranh dân gian có thể được khai
thác làm hoạt động kể chuyện tranh; hoặc kỹ thuật tạo hình dân gian như nặn tò
he, in tranh gỗ có thể trở thành trò chơi trải nghiệm sáng tạo cho trẻ.
Nhờ đó, mỹ thuật không còn là kiến thức lý thuyết khô khan, mà trở thành cầu
nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa giá trị truyền thống và
phương pháp giáo dục hiện đại, góp phần nuôi dưỡng tình yêu quê hương,
lòng tự hào dân tộc, và khả năng sáng tạo nghệ thuật cho thế hệ mầm non.
1.
Mỹ thuật thời tiền sử
1.1.
Đặc điểm
Mỹ thuật thời tiền sử ở Việt Nam
phát triển song song với các nền văn hóa khảo cổ tiêu biểu như Phùng Nguyên,
Đồng Đậu, Gò Mun, Đông Sơn, mỗi giai đoạn đều mang dấu ấn riêng về kỹ
thuật, chất liệu và phong cách tạo hình. Nghệ thuật giai đoạn này gắn liền với nhu
cầu sinh hoạt, tín ngưỡng và phong tục của cộng đồng nguyên thủy, vừa phục
vụ đời sống thực tế vừa mang ý nghĩa tinh thần.
Đặc trưng nổi bật là tính biểu
tượng và trang trí đơn giản: hình ảnh được cách điệu hóa nhằm truyền tải ý
nghĩa, hơn là tái hiện chi tiết hiện thực. Mục đích không chỉ để làm đẹp mà còn
mang yếu tố tín ngưỡng – tâm linh, thể hiện niềm tin vào sức mạnh của
thiên nhiên, vật tổ và các lực lượng siêu nhiên.
Các sản phẩm mỹ thuật thời kỳ này
thường gắn chặt với đời sống cộng đồng: gốm dùng để đựng lương thực, vũ khí
đồng để săn bắt hoặc chiến đấu, đồ trang sức bằng đá, vỏ ốc để làm đẹp, đồng
thời thể hiện vị thế xã hội.
1.2.
Chất liệu
Chất liệu sử dụng rất đa dạng, chủ
yếu từ nguồn nguyên liệu sẵn có trong tự nhiên:
- Đá:
Dùng để chế tác công cụ (rìu, bôn, mũi tên), tượng nhỏ, vật trang trí.
- Xương, ngà, sừng:
Chế tác thành đồ trang sức, mũi lao, kim may.
- Gỗ và tre:
Dễ gia công, phục vụ làm vũ khí, đồ dùng, khung công cụ.
- Đất sét:
Nguyên liệu chủ yếu để nặn gốm, tạo hình đồ đựng.
- Đồng:
Đỉnh cao ở văn hóa Đông Sơn với trống đồng, vũ khí, đồ trang sức tinh xảo.
Dụng cụ chế tác còn thô sơ, gồm đục,
đẽo, mài, khắc, nặn thủ công, nhưng qua thời gian, kỹ thuật ngày càng tinh
vi, đặc biệt là nghệ thuật đúc đồng của cư dân Đông Sơn – một thành tựu nổi bật
của mỹ thuật thời tiền sử.
1.3.
Hoa văn gốm
Hoa văn trên đồ gốm là một trong
những điểm nổi bật của mỹ thuật thời tiền sử, thể hiện tư duy thẩm mỹ và khả
năng trừu tượng hóa của con người nguyên thủy.
- Hình học:
Sử dụng các mô-típ đường zic-zac, chấm tròn, sóng nước, xoáy tròn,
vừa dễ khắc, vừa tạo hiệu ứng nhịp điệu mạnh mẽ.
- Thiên nhiên:
Lấy cảm hứng từ các yếu tố quen thuộc như lá cây, chim, cá, phản
ánh môi trường sống và mối quan hệ gắn bó giữa con người với tự nhiên.
- Bố cục:
Hoa văn được sắp xếp theo nhịp điệu lặp lại, tạo cảm giác cân đối,
hài hòa; thường chia thành các dải ngang bao quanh miệng, thân, hoặc đáy
gốm.
Những hoa văn này không chỉ mang giá
trị trang trí mà còn được cho là chứa ý nghĩa tín ngưỡng – cầu mùa màng
bội thu, mưa thuận gió hòa, hoặc bảo vệ cộng đồng khỏi tai ương.
1.4. Trống đồng Đông Sơn
Trống đồng Đông Sơn là đỉnh cao của mỹ thuật và kỹ thuật luyện kim
của cư dân Việt cổ, đồng thời là biểu tượng rực rỡ của văn hóa
Đông Sơn, tồn tại từ khoảng thế kỷ VII TCN đến thế kỷ I SCN.
Đây không chỉ là một loại nhạc cụ, mà còn là hiện vật phản ánh toàn diện đời
sống vật chất, tinh thần, và trình độ kỹ thuật của xã hội lúc bấy giờ.
a) Đặc điểm và cấu tạo
·
Trống đồng Đông Sơn thường có hình dáng mặt
phẳng, tang thắt, thân loe, cân đối và vững chắc.
·
Kích thước đa dạng, từ những chiếc nhỏ vài chục
cm đến những chiếc lớn nặng hàng chục kg.
·
Đúc bằng kỹ thuật khuôn hai mang
tinh xảo, cho phép tạo hoa văn nổi rõ nét và bền theo thời gian.
b) Hoa văn khắc chạm
Hoa văn trên trống đồng được khắc chạm và đúc nổi một cách công phu
và giàu tính nghệ thuật:
·
Hình người: Múa, đánh trống, chèo
thuyền, săn bắn – phản ánh sinh hoạt lễ hội và lao động.
·
Động vật: Chim lạc bay thành
đàn, hươu nai chạy nhịp nhàng, cá, ếch – biểu tượng của môi trường sông nước.
·
Mặt trời: Thường ở chính giữa
mặt trống, tỏa 14–16 tia, tượng trưng cho sức sống, ánh sáng
và sự sinh sôi.
·
Hoa văn hình học: Vòng tròn
đồng tâm, sóng nước, răng cưa, tạo nhịp điệu trang trí liên tục.
c) Giá trị sử dụng và ý
nghĩa
·
Nhạc cụ: Dùng trong nghi lễ,
hội làng, truyền tín hiệu trong cộng đồng.
·
Biểu tượng quyền lực: Gắn với
thủ lĩnh bộ lạc hoặc tầng lớp quý tộc, thể hiện vị thế và sự giàu có.
·
Ý nghĩa tín ngưỡng: Gắn với thờ
cúng tổ tiên, cầu mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu.
·
Giá trị nghệ thuật: Minh chứng
cho khả năng sáng tạo, thẩm mỹ tinh tế và kỹ thuật luyện kim bậc cao của cư dân
Đông Sơn.
d) Vai trò trong nghiên cứu
và giáo dục
·
Là tư liệu quý giá để nghiên cứu lịch
sử, xã hội, tín ngưỡng và nghệ thuật tạo hình thời cổ đại Việt Nam.
·
Trong giáo dục mầm non, hình ảnh chim
lạc, mặt trời, hoa văn sóng nước có thể được khai thác làm đề tài
trang trí, hoạt động thủ công, hoặc minh họa câu chuyện lịch sử cho trẻ.
2. Mỹ thuật thời phong kiến
Mỹ thuật Việt Nam thời phong kiến phát triển rực rỡ, gắn liền với sự hưng
thịnh của các triều đại và nhu cầu tôn giáo, tín ngưỡng, cũng như đời sống tinh
thần của nhân dân. Mỗi giai đoạn để lại dấu ấn riêng về kiến trúc, điêu khắc,
hội họa và trang trí, phản ánh quan niệm thẩm mỹ và trình độ kỹ thuật của thời
kỳ đó.
2.1. Thời Lý – Trần (thế kỷ
XI – XIV)
a) Điêu khắc chùa tháp
·
Thời Lý – Trần được xem là thời kỳ vàng
son của nghệ thuật Phật giáo.
·
Nhiều công trình nổi bật như Chùa Một
Cột (Hà Nội) với kiến trúc độc đáo hình bông sen vươn trên hồ nước; Tháp
Phổ Minh (Nam Định) với gạch khắc nổi hoa văn tinh tế; Tháp
Bình Sơn (Vĩnh Phúc) bằng gạch đất nung xếp tầng.
·
Điêu khắc thời kỳ này thể hiện sự thanh
thoát, mềm mại, mang tính tinh thần và triết lý sâu sắc của đạo Phật.
b) Họa tiết trang trí
·
Rồng thời Lý: Dáng uốn lượn mềm
mại, thân tròn nhỏ, ít vảy, thể hiện quyền uy nhưng thanh cao.
·
Hoa sen, lá đề: Biểu tượng của
sự thanh khiết, giác ngộ, gắn liền với Phật giáo.
·
Chim phượng, hoa cúc: Mang ý
nghĩa cát tường, phú quý, trường thọ.
·
Họa tiết thường xuất hiện trên bệ tượng, lan can
đá, chân cột, phù điêu gốm.
c) Chất liệu
·
Đá: Điêu khắc tượng, bia, bậc
thềm.
·
Gỗ: Khắc chạm kiến trúc chùa,
điện.
·
Gốm men ngọc, gốm hoa nâu: Sản
phẩm tinh xảo, màu men trầm ấm, hoa văn sắc nét.
2.2. Thời Lê – Nguyễn (thế kỷ
XV – XIX)
a) Kiến trúc cung đình
·
Thời Lê – Nguyễn, nghệ thuật đạt đến sự quy
mô và tráng lệ, đặc biệt trong kiến trúc cung đình.
·
Kinh thành Huế (thế kỷ XIX) là
quần thể di tích cung đình tiêu biểu, kết hợp hài hòa kiến trúc truyền thống
Việt Nam với ảnh hưởng Á Đông.
·
Lăng tẩm các vua Nguyễn: Lăng
Minh Mạng, Tự Đức, Khải Định… mỗi công trình mang phong cách riêng:
o
Lăng Minh Mạng: Trang nghiêm, đối xứng chặt chẽ.
o
Lăng Tự Đức: Thơ mộng, hài hòa với cảnh quan hồ
nước và cây xanh.
o
Lăng Khải Định: Kết hợp kiến trúc truyền thống
và yếu tố châu Âu, trang trí khảm sành sứ rực rỡ.
b) Tranh dân gian
·
Tranh Đông Hồ (Bắc Ninh): Khắc
gỗ in màu, nội dung phản ánh đời sống lao động, lễ hội, phong tục; màu sắc từ
chất liệu tự nhiên như lá chàm, hoa hòe, vỏ sò, than tre.
·
Tranh Hàng Trống (Hà Nội): Vẽ
tay kết hợp in khắc gỗ, màu sắc rực rỡ, đề tài thường về tín ngưỡng, thờ cúng.
·
Tranh Kim Hoàng (Hà Tây cũ): In
nét đen, vẽ màu thủ công, nền giấy hồng hoặc vàng, chủ đề phong tục và lời chúc
Tết.
c) Nội dung và màu sắc
·
Nội dung: Lễ hội, chăn nuôi, cảnh vật, trò chơi
dân gian, lời chúc phúc.
·
Màu sắc: Sử dụng hoàn toàn từ nguyên liệu tự
nhiên, tạo gam màu trầm ấm, bền đẹp theo thời gian.
3. Mỹ thuật hiện đại Việt Nam
3.
Mỹ thuật hiện đại Việt Nam
Mỹ thuật hiện đại Việt Nam hình
thành và phát triển mạnh mẽ từ đầu thế kỷ XX, khi các yếu tố nghệ thuật phương
Tây bắt đầu du nhập và hòa quyện với truyền thống tạo hình dân tộc. Giai đoạn
này không chỉ đánh dấu bước chuyển mình về kỹ thuật và tư duy nghệ thuật, mà
còn phản ánh những biến động lịch sử – xã hội sâu sắc của đất nước.
3.1.
Giai đoạn 1925 – 1945
a) Sự ra đời của Trường Cao đẳng Mỹ
thuật Đông Dương
- Thành lập năm 1925 tại Hà Nội, do Victor Tardieu
(họa sĩ người Pháp) và Nguyễn Nam Sơn (họa sĩ Việt Nam) sáng lập.
- Đây là cơ sở đào tạo mỹ thuật chuyên nghiệp đầu tiên ở
Việt Nam, đào tạo thế hệ họa sĩ, nhà điêu khắc có trình độ kỹ thuật hiện
đại, đồng thời khơi dậy ý thức tìm tòi bản sắc dân tộc.
b) Giao thoa Đông – Tây
- Kỹ thuật:
Áp dụng phương pháp giảng dạy hội họa, điêu khắc theo tiêu chuẩn hàn lâm
châu Âu, chú trọng giải phẫu, phối cảnh, màu sắc, chất liệu.
- Đề tài – Chất liệu:
Khuyến khích khai thác vẻ đẹp làng quê, phong cảnh, con người Việt Nam;
kết hợp chất liệu truyền thống như lụa, sơn mài, khắc gỗ với kỹ
thuật tạo hình phương Tây.
- Đây là thời kỳ hình thành nền hội họa hiện đại Việt
Nam mang đậm bản sắc riêng.
c) Họa sĩ tiêu biểu
- Tô Ngọc Vân:
Nổi tiếng với “Thiếu nữ bên hoa huệ”, “Hai thiếu nữ và em bé”.
- Nguyễn Phan Chánh:
Đưa tranh lụa Việt Nam đạt đến đỉnh cao với tác phẩm “Chơi ô ăn quan”,
“Rửa rau cầu ao”.
- Lê Phổ:
Kết hợp tinh tế hội họa phương Tây và màu sắc Việt Nam.
- Trần Văn Cẩn:
Thành công ở nhiều chất liệu, đặc biệt là sơn mài (“Em Thúy”).
3.2.
Thời kỳ kháng chiến (1945 – 1975)
a) Bối cảnh và đặc điểm
- Đất nước trải qua hai cuộc kháng chiến chống Pháp và
chống Mỹ, nghệ thuật trở thành vũ khí tinh thần mạnh mẽ phục vụ
cách mạng.
- Các họa sĩ tham gia kháng chiến vừa sáng tác, vừa trực
tiếp sống và chiến đấu cùng nhân dân.
b) Loại hình và nội dung sáng tác
- Tranh cổ động:
Tuyên truyền đường lối cách mạng, khơi dậy tinh thần đoàn kết, ý chí chiến
đấu.
- Ký họa chiến trường:
Ghi lại chân thực hình ảnh bộ đội, dân công, đời sống chiến khu.
- Tranh khắc gỗ:
Sản xuất hàng loạt để phổ biến rộng rãi, với phong cách mộc mạc, súc tích.
- Đề tài chủ yếu ca ngợi quê hương, đất nước, hình tượng
người chiến sĩ, tinh thần lao động sản xuất.
c) Họa sĩ tiêu biểu
- Huỳnh Văn Gấm,
Nguyễn Đỗ Cung, Phạm Văn Đôn, Nguyễn Sáng, Huỳnh
Văn Thuận… mỗi người đều có dấu ấn sáng tác riêng, vừa mang tính nghệ
thuật vừa đậm tính chiến đấu.
3.3.
Giai đoạn Đổi mới – Hội nhập (từ 1986 đến nay)
Sau công cuộc Đổi mới (1986),
mỹ thuật Việt Nam bước vào thời kỳ mở cửa, giao lưu rộng rãi với nghệ
thuật thế giới. Đây là giai đoạn đánh dấu sự đa dạng hóa hình thức và chất
liệu sáng tác, cùng sự thay đổi mạnh mẽ về tư duy nghệ thuật, phản ánh bối
cảnh xã hội, văn hóa và kinh tế mới.
a)
Đặc điểm chung
- Mở rộng biên độ sáng tạo: Nghệ sĩ không còn bị bó buộc trong các khuôn mẫu chủ
đề hay phong cách của giai đoạn trước, mà được tự do tìm kiếm ngôn ngữ
nghệ thuật cá nhân.
- Giao lưu quốc tế mạnh mẽ: Các họa sĩ Việt Nam tham gia triển lãm, biennale quốc
tế; đồng thời tiếp nhận xu hướng nghệ thuật đương đại từ nhiều quốc gia.
- Đề tài phong phú:
Từ phản ánh đời sống thường nhật, vấn đề xã hội, môi trường, đến khám phá
bản sắc văn hóa và ký ức cá nhân.
b)
Đa dạng chất liệu và hình thức nghệ thuật
- Sơn dầu:
Tiếp tục phát huy ưu thế diễn tả, nhiều họa sĩ sử dụng để kết hợp kỹ thuật
truyền thống và hiện đại.
- Acrylic:
Nhanh khô, màu tươi, thích hợp cho phong cách biểu hiện, trừu tượng.
- Sắp đặt (Installation art): Tận dụng không gian và nhiều vật liệu để tạo tác phẩm
ba chiều, mang tính tương tác với người xem.
- Nghệ thuật trình diễn (Performance art): Kết hợp hành động, âm thanh, ánh sáng để truyền tải
thông điệp tức thời.
- Nghệ thuật ý niệm (Conceptual art): Đề cao ý tưởng, thách thức cách tiếp nhận truyền
thống của người xem.
c)
Tác giả tiêu biểu
- Thành Chương:
Họa sĩ nổi bật với tranh sơn mài giàu chất dân gian, đậm màu sắc văn hóa
truyền thống.
- Lê Quảng Hà:
Phong cách hội họa biểu hiện mạnh mẽ, cá tính, phản ánh những suy tư về
con người và xã hội.
- Đinh Q. Lê:
Nghệ sĩ sắp đặt, nhiếp ảnh, video art, nổi tiếng quốc tế với tác phẩm về
chiến tranh, ký ức và bản sắc.
- Ngoài ra còn có nhiều tên tuổi khác như Nguyễn Mạnh
Hùng (nghệ thuật sắp đặt hài hước, châm biếm), Ly Hoàng Ly
(trình diễn, sắp đặt, thơ thị giác), Bùi Công Khánh (sắp đặt, điêu
khắc, hội họa).
d)
Ý nghĩa giai đoạn này
- Góp phần đưa mỹ thuật Việt Nam hội nhập sâu vào dòng
chảy nghệ thuật quốc tế, đồng thời khẳng định bản sắc riêng qua việc
khai thác yếu tố văn hóa truyền thống.
- Tạo ra một thế hệ nghệ sĩ mới có tư duy toàn cầu nhưng
vẫn giữ gốc rễ dân tộc, mang lại diện mạo đa sắc cho mỹ thuật đương đại
Việt Nam.
4. Bài học ứng dụng vào
giáo dục mầm non
·
Sử dụng tranh dân gian để dạy trẻ về ngày Tết, phong tục, trò chơi dân gian.
·
Khai thác họa tiết truyền thống (hoa sen, trống đồng, hoa văn gốm) cho các
hoạt động tạo hình của trẻ.
·
Trang trí lớp học theo phong cách mỹ thuật dân tộc trong các dịp lễ hội.
·
Kể chuyện lịch sử qua tranh ảnh để kích thích trí tưởng tượng và tình yêu
quê hương.
·
Tổ chức hoạt động thủ công tái hiện họa tiết truyền thống bằng giấy màu, đất nặn, vải
vụn.