Mục tiêu:
- Hiểu khái niệm và các phương
pháp phóng tranh, vẽ tranh đề tài.
- Nắm được vai trò của chữ trang
trí và một số kiểu chữ cơ bản.
- Biết cách sắp xếp bố cục chữ
hài hòa trong tác phẩm tạo hình.
Phóng tranh, vẽ tranh đề tài
và kẻ chữ
Phóng tranh, vẽ tranh đề tài và kẻ chữ là ba kỹ năng nền tảng trong lĩnh vực
mỹ thuật ứng dụng, giúp người thực hành không chỉ tạo ra tác
phẩm có giá trị thẩm mỹ mà còn phục vụ trực tiếp cho nhu cầu trang trí, truyền
đạt thông tin và tổ chức hoạt động sáng tạo.
Đối với giáo viên mầm non, việc thành thạo những kỹ năng
này có ý nghĩa đặc biệt:
·
Trang trí lớp học: Tạo không
gian học tập sinh động, giàu tính thẩm mỹ, kích thích hứng thú và trí tưởng
tượng của trẻ.
·
Làm đồ dùng – học liệu trực quan:
Giúp minh họa bài giảng, hỗ trợ trẻ nhận biết, ghi nhớ và tiếp thu kiến thức dễ
dàng hơn.
·
Tổ chức hoạt động tạo hình:
Hướng dẫn trẻ thực hành vẽ, trang trí, kẻ chữ đơn giản.
·
Phục vụ sự kiện và lễ hội:
Trang trí sân khấu, làm pano, băng rôn, backdrop cho các ngày hội của trường.
1.1. Khái niệm
Phóng tranh là quá trình sao chép một hình ảnh gốc sang
kích thước lớn hơn hoặc nhỏ hơn, giữ nguyên tỷ lệ, bố cục và chi tiết
của hình gốc.
·
Có thể thực hiện thủ công hoặc bằng
thiết bị hỗ trợ (máy chiếu, máy in phóng to).
·
Áp dụng trong nhiều mục đích: trang trí lớp học,
làm phông nền sân khấu, hoặc chuẩn bị mẫu minh họa cho giờ học tạo hình.
1.2. Vai trò của phóng tranh
·
Giúp mở rộng hoặc thu nhỏ hình
ảnh mà không làm sai lệch cấu trúc.
·
Tiết kiệm thời gian khi cần sao chép một mẫu có sẵn
sang kích thước phù hợp.
·
Đảm bảo tính chính xác và thẩm
mỹ của sản phẩm trang trí.
1.3. Các phương pháp phóng tranh
1. Kẻ ô vuông
o Chia bản gốc và giấy vẽ thành các ô vuông đều nhau.
o Vẽ lại từng ô theo tỷ lệ tương ứng.
o Ưu điểm: Chính xác, phù hợp cho người mới học.
2. Dùng máy chiếu hoặc đèn chiếu
o Trình chiếu hình ảnh lên bề mặt cần vẽ, sau đó vẽ theo
đường nét.
o Nhanh, tiện lợi, áp dụng cho vẽ tường hoặc tranh cỡ
lớn.
3. Phóng tự do
o Dựa vào khả năng ước lượng mắt và so sánh tỷ lệ để vẽ.
o Yêu cầu kinh nghiệm và kỹ năng quan sát tốt.
2. Vẽ tranh đề tài
2.1. Khái niệm
Vẽ tranh đề tài là một hình thức sáng tác mỹ thuật trong đó toàn bộ nội dung
và hình ảnh được xây dựng xoay quanh một chủ đề cụ thể. Chủ đề
có thể phản ánh đời sống hàng ngày, phong cảnh thiên nhiên, sinh hoạt
văn hóa, các sự kiện lịch sử – xã hội, lễ hội truyền thống, hoặc những
câu chuyện mang tính giáo dục.
·
Tranh đề tài không chỉ đơn thuần là sự tái hiện
hình ảnh, mà còn thể hiện cảm xúc, tư tưởng, và thông điệp mà
người vẽ muốn gửi gắm.
·
Trong giáo dục mầm non, tranh đề tài là công cụ
hữu ích để truyền tải kiến thức, khơi gợi trí tưởng tượng, và
giúp trẻ nhận thức sâu hơn về các sự kiện, lễ hội hay nét đẹp quê hương.
2.2. Quy trình thực hiện
Bước 1: Xác định chủ đề
·
Chọn một chủ đề cụ thể, rõ ràng, gần gũi với đời
sống hoặc có ý nghĩa giáo dục.
·
Ví dụ:
o
Sự kiện – lễ hội: Tết Nguyên
đán, Tết Trung thu, Lễ khai giảng, Ngày Nhà giáo Việt Nam.
o
Phong cảnh – đời sống: Cảnh
làng quê, buổi chợ sớm, sân trường giờ ra chơi, đồng lúa mùa gặt.
o
Hoạt động vui chơi: Kéo co, bịt
mắt bắt dê, thả diều, nhảy dây.
·
Lưu ý chọn đề tài phù hợp với độ tuổi
người học, đặc biệt là trẻ mầm non để đảm bảo nội dung dễ hiểu, gần
gũi và an toàn.
Bước 2: Phác thảo bố cục
·
Xác định vị trí nhân vật và sự vật chính
– phụ:
o
Nhân vật hoặc sự vật chính nên đặt ở vị trí
trung tâm hoặc vị trí tạo điểm nhấn thị giác.
o
Các yếu tố phụ trợ (cây cối, nhà cửa, đồ vật)
sắp xếp xung quanh để bổ trợ nội dung.
·
Nguyên tắc sắp xếp:
o
Bố cục phải hài hòa, không để các yếu tố bị che
khuất hoặc chen chúc.
o
Tạo khoảng trống hợp lý để mắt người xem dễ dàng
di chuyển theo mạch nội dung.
o
Đường dẫn thị giác (line of sight) có thể dùng
các yếu tố như đường mòn, hàng cây, hướng nhìn của nhân vật để dẫn dắt ánh mắt.
Bước 3: Hoàn thiện chi tiết
·
Thêm các yếu tố phụ trợ như: cây, nhà, mây,
trang phục, đồ vật… để làm rõ bối cảnh.
·
Điều chỉnh hình dáng, biểu cảm nhân vật để tăng
tính sinh động.
·
Lưu ý về tỉ lệ: nhân vật, sự vật chính phải đủ
lớn để nổi bật; chi tiết phụ nhỏ hơn nhưng vẫn rõ ràng.
·
Nếu là tranh cho trẻ mầm non, nên chọn hình ảnh
rõ nét, đường nét gọn, không quá rối mắt.
Bước 4: Tô màu
·
Chọn bảng màu phù hợp với nội
dung và cảm xúc của đề tài:
o
Tranh lễ hội: Gam màu tươi sáng, rực rỡ, nhiều
màu nóng.
o
Tranh phong cảnh thiên nhiên: Gam màu hài hòa,
phối hợp giữa nóng – lạnh.
o
Tranh sinh hoạt đời thường: Màu sắc gần gũi,
chân thực.
·
Kỹ thuật tô màu:
o
Chia mảng màu rõ ràng, tránh loang lem trừ khi
chủ ý tạo hiệu ứng.
o
Kết hợp màu đậm – nhạt để tạo chiều sâu và khối.
o
Dùng màu bổ trợ để làm nổi bật chi tiết quan
trọng.
·
Nguyên tắc thẩm mỹ:
o
Tránh dùng quá nhiều màu đối chọi mạnh gây rối
mắt.
o
Giữ sự cân bằng giữa màu nền và màu chi tiết.
3. Kẻ chữ
3.1. Vai trò
Kẻ chữ là một kỹ năng quan trọng trong mỹ thuật ứng dụng, đặc biệt khi kết
hợp cùng tranh ảnh hoặc các yếu tố trang trí khác. Vai trò của kẻ chữ không chỉ
dừng lại ở việc truyền đạt thông tin, mà còn góp phần định
hướng cảm xúc và tạo hiệu ứng thẩm mỹ cho người xem.
·
Làm nổi bật tiêu đề: Giúp người
xem dễ dàng nhận biết chủ đề, tên sự kiện hoặc nội dung chính.
·
Tăng sức hút thị giác: Sự kết
hợp hài hòa giữa chữ và hình ảnh tạo nên tổng thể sinh động.
·
Truyền đạt nội dung rõ ràng:
Chữ được kẻ ngay ngắn, rõ ràng giúp thông tin dễ đọc, dễ nhớ.
·
Ứng dụng trong giáo dục mầm non:
Giáo viên có thể kẻ chữ để làm tiêu đề bảng tin, pano lớp học, bảng nội quy,
khẩu hiệu hay minh họa bài giảng.
3.2. Các kiểu chữ cơ bản
1. Chữ
in hoa khối
o
Đặc điểm: Các nét chữ vuông vức, độ dày đều hoặc
đậm, thường viết toàn bộ bằng chữ in hoa.
o
Ưu điểm: Rõ ràng, dễ đọc từ xa, tạo cảm giác
mạnh mẽ.
o
Ứng dụng: Tiêu đề áp phích, khẩu hiệu, băng rôn
sự kiện.
2. Chữ
nét đều
o
Đặc điểm: Nét chữ có độ dày đồng nhất, không
phân biệt nét thanh – nét đậm.
o
Ưu điểm: Dễ thực hiện, phù hợp cho văn bản, bảng
biểu, ghi chú.
o
Ứng dụng: Thông tin phụ, ghi chú minh họa, bảng
thực đơn hoặc lịch hoạt động.
3. Chữ
nét thanh – nét đậm
o
Đặc điểm: Có sự tương phản giữa nét mảnh và nét
dày, thường tạo ra hiệu ứng mềm mại và thanh thoát.
o
Ưu điểm: Tạo điểm nhấn thẩm mỹ, dễ gây ấn tượng.
o
Ứng dụng: Tiêu đề mang tính trang trí, thiệp
mời, bảng chào mừng.
4. Chữ
nghệ thuật cách điệu
o
Đặc điểm: Hình dáng chữ được biến tấu dựa trên ý
tưởng hoặc chủ đề, có thể kết hợp với họa tiết trang trí.
o
Ưu điểm: Rất sáng tạo, thể hiện phong cách
riêng.
o
Ứng dụng: Tranh minh họa, bìa sách, tiêu đề
trang trí cho các ngày lễ.
3.3. Bố cục chữ
·
Cân đối với hình ảnh và khoảng trống:
Khi sắp xếp chữ, cần tính toán vị trí sao cho hài hòa với các yếu tố hình ảnh
và mảng nền.
·
Phân cấp chữ chính – chữ phụ:
o
Chữ chính (tiêu đề) cần to, đậm, dễ nhìn.
o
Chữ phụ (thông tin bổ sung) nhỏ hơn, màu nhẹ hơn
hoặc đặt ở vị trí phụ trợ.
·
Giới hạn số kiểu chữ: Không nên
sử dụng quá 2–3 kiểu chữ khác nhau trên cùng một sản phẩm để tránh rối mắt.
·
Khoảng cách hợp lý: Khoảng cách
giữa các chữ, từ và dòng cần vừa phải để dễ đọc và thẩm mỹ.
·
Kết hợp màu sắc: Chữ nên có màu
nổi bật so với nền, nhưng không lòe loẹt gây mất cân đối tổng thể.
4. Liên hệ với giáo dục mầm
non
·
Trang trí lớp học: Áp dụng phóng tranh, kẻ chữ cho bảng chủ điểm, góc học tập, sân
khấu lễ hội.
·
Làm đồ dùng trực quan: Vẽ tranh minh họa truyện, bài hát, trò chơi.
·
Tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ: Hướng dẫn trẻ vẽ tranh theo chủ đề, tập
nhận biết chữ cái qua các chữ trang trí.
·
Phát triển kỹ năng cho trẻ: Kết hợp vẽ tranh và chữ giúp trẻ đồng thời rèn luyện thị
giác, khả năng quan sát, ghi nhớ hình dạng.